M | ||
762 | Magnetic particle examination | Phương pháp kiểm tra bằng từ trường |
763 | Main reinforcement parallel to traffic | Cốt thép chủ song song hướng xe chạy |
764 | Main reinforcemet perpendicular to traffic | Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy |
765 | Main tensile stress | Ứng suất kéo chủ |
766 | Mainsonry brdge | Cầu gạch-đá xây |
767 | Maintenance | Bảo dưỡng , duy tu |
768 | Maintenance cost | Giá thành bảo dưỡng , duy tu |
769 | Maintenance enterprise | Xí nghiệp duy tu |
770 | Male cone , edge | Lõi nêm neo ( hình chóp cụt ) |
771 | Manometer | Đồng hồ đo áp lực |
772 | Massive | Khối xây lớn đặc |
773 | Mastic | Mát tít |
774 | Material characteristics | Đặc trưng các vật liệu |
775 | Material grading , size grading | Phân tích thành phần hạt của vật liệu |
776 | Material properties | Đặc điểm vật liệu |
777 | Maximum stroke ) of piston ) | Độ dài di chuyển được của pitong của kíck |
778 | Measure equipment | Thiết bị đo |
779 | Measured paralled to … | được đo song song với |
780 | Measured perpendicular to … | được đo vuông góc với |
781 | Mechamical bearing | Gối kiểu cơ khí |
782 | Mechanical characteristics | Đặc trưng cơ học |
783 | Medium span bridg | Cầu trung |
784 | Member subjecct to shear | Cấu kiện chịu cắt |
785 | Member with mininal reinforcement content | Cấu kiện có hàm lượng CT tối thiểu |
786 | Metal shell , steel sheath | Vỏ thép |
787 | Metallization | Phủ mạ kim loại để bảo vệ chống rỉ |
788 | Method of concrete curing | Phương pháp dưỡng hộ BT |
789 | Method of construction | Phương pháp xây dựng |
790 | Micro crack | Vết nứt nhỏ li ti |
791 | Midspan section | Mặt cắt giữa nhịp |
792 | Minimum safety margin | Ngưỡng an toàn tối thiểu |
793 | Mix | Nháo trộn |
794 | Mix | Trộn , pha trộn |
795 | Mix proportion | Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp BT |
796 | Model testing | Thử nghiệm trên mô hình |
797 | Modular ratio | Hê số tính đổi |
798 | Moduls of deformation | Mo đun biến dạng |
799 | Modulus of concrete instant longitudinal | Mođun biến dạng dọc tức thời của BT |
800 | Modulus of elasticity | Mô dun đàn hồi |
801 | Moist sand | Cát ẩm |
802 | Momen arm | Cánh tay đòn |
803 | Moment of inertia | Momen quán tính |
804 | Moment-Axial force interaction diagram | Biểu đồ tác dụng tương hỗ mômen lực dọc |
805 | Monolithic | Liền khối |
806 | Monolithic member | Cấu kiên liền khối |
807 | Monolithic prestressed structure | Kết cấu DUL liền khối |
808 | Monolithism | Tính liền khối |
809 | Monostrand jack | Kích đơn để kéo căng cho một bó xoắn |
810 | Monostrand jack | Kích để kéo căng một bó sợi xoắn |
811 | Mortar | Vữa để trát |
812 | Mortise | Lỗ mông |
813 | Movable bearing | Gối di động |
814 | Movable form | Ván khuôn di động |
815 | Multi-beam deck , multi-beam bridge | Két cấu nhịp có nhiều sườn dầm chủ |
816 | Multi-rib slab | Bản có nhiều sườn |
817 | Mutistand jack | Kích để kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắn |
N | ||
818 | National coordinate grid | Lưới tọa độ quốc gia |
819 | Natural plastic | Chất dẻo thiên nhiên |
820 | neutral axis | lấy với trục trung hòa |
821 | Node | Nút ( trong mạng lưới) |
822 | Nominal | Danh định |
823 | Nominal area | Diện tích danh định |
824 | Nominal diameter | Đường kính danh định |
825 | Nominal momemt strength of a section | Sức chịu môment danh định |
826 | Nominal size | Kích thước danh định |
827 | non simultaneous prestressing of strands | của BT khi kéo căng các cáp lần lượt |
828 | Non simultaneous tensioning | Kéo căng không đồng thời |
829 | Non-centred restressing | Dự ứng lực lệch tâm |
830 | Non-destructive testing method | Phương pháp thử không phá hủy mẫu |
831 | Non-prestressed reinforcement | Cốt thép thường ( không DUL ) |
832 | Non-shrink , mortar grout | Vữa không co ngót |
833 | Nondestructive testing | Thử nghiệm không phá hoại |
834 | Normal relaxation reinforced steel | Cốt thép có độ tự chùng bình thường |
835 | Normal relaxation steel | Thép có độ tự chùng thông thường |
836 | Normal stress | Ứng suất pháp |
837 | Normal weight concrete | Bê tông có trọng lượmg thông thường |
838 | Notation | Ký hiệu |
839 | Notch | Khấc |
840 | Novable bridge | Cầu cất |
Công ty Dịch thuật AHA là một trong những đơn vị chuyên nghiệp và kinh nghiệm, hoạt động trong lĩnh vực biên dịch các ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Ý, Nhật, Hàn, Hoa, Thái Lan, Campuchia; phiên dịch: tiếng Anh, Hoa, Hàn; phiên dịch Cabin.
Tham gia hoạt động của Công ty là đội ngũ cộng tác viên có trình độ, nhiều năm kinh nghiệm dịch thuật và hiện đang công tác tại các cơ quan đa lĩnh vực: kế toán, thương mại, xây dựng, kỹ thuật, y khoa, môi trường v.v … Với lực lượng nhân sự đông đảo, có trình độ, kỹ năng và tác phong chuyên nghiệp, tận tâm công tác, chúng tôi tự tin cung cấp cho khách hàng các dịch vụ đa dạng với chất lượng tốt nhất, thời gian nhanh nhất và giá cả cạnh tranh.