G | ||
553 | Galvaning | Việc mã kẽm |
554 | Galvanized strand | Cáp được mạ kền |
555 | General cost estimate | Tổng dự toán |
556 | General scour | Xói chung |
557 | General view | Hình vẽ tổng thể |
558 | Genneral location of a bridge ( Genneral view of a bridge ) | Bố trí chung cầu |
559 | Geological profile | Mặt cắt địa chất |
560 | Girder , beam | Dầm |
561 | Girder spacing | Khoảng cách giữa các dầm |
562 | Glissement , sliding | Trượt |
563 | Gluing of steel plate | Dán bản thép |
564 | Grade ( of concrete ) Class ( of steel ) | Cáp ( của bê tông , của thép ) |
565 | Grade of concrete | Cấp của BT |
566 | Grade of reinforcement | Cấp của cốt thép |
567 | Grading granulometry | Cấp phối hạt |
568 | Grantry crane | Cần cẩu cổng |
569 | Graphical representation | Biểu diễn đồ thị của ,,, |
570 | Gravel concrete | Bê tông sỏi |
571 | Gravity abutment | Mố kiểu trọng lực |
572 | Gravity retaining wall | Tường chắn kiểu trọng lực |
573 | Gront , gronting | Ép vữa |
574 | Gronted cable | Cáp đã ép vữa |
575 | Gross area | Diện tích bao ( không kể thu hẹp do lỗ ) |
576 | Ground anchor (for tunnel , retaining wall) | Neo trong đất (dùng cho hầm , tường chắn) |
577 | Ground water | Nước ngầm |
578 | Group of piles | Nhóm cọc |
579 | Grout | Vữa để phun , để tiêm |
580 | Grout hole | Lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp |
581 | Grout mixer | Máy trộn vữa |
582 | Grout pump | Máy bơm vữa lấp lòng ống |
583 | Grout vent | Vòi phun vữa |
584 | Grouting | Phun vữa lấp lòng ống chứa CT DUL |
585 | Grower’s washer | Vòng đệm vênh , rông đen vênh |
586 | Guaranteed rupture stress | Ứng suất phá hủy bảo đảm |
587 | Guided sliding bearing | Gỗ trượt có hướng |
588 | Gunned sprayed concrete | Bê tông phun |
H | ||
589 | Had-act oil pump | Bơm dầu dùng tay |
590 | Hammer | Bơm |
591 | Hand caculation | Tính toán bằng tay |
592 | Hand-act water pump | Bơm nước dùng tay |
593 | Hand-poker vibrator | Đầm dùi ( đẻ đầm BT ) |
594 | Hardener | Chất làm cứng , hóa cứng |
595 | Hardening under normal condition | Hóa cứng trong điều kiện bình thường |
596 | Hardness degree | Độ rắn cứng |
597 | Heavy-weight concrete | Bê tông nặng |
598 | Hghway bridge , road bridge | Cầu ô tô |
599 | Hidden defect ( not in view ) | Khuyết tật ẩn dấu |
600 | High density polyethylen sleeve of prestressing | Vỏ bọc polyethylen độ cao của cáp dự |
601 | High density polyethylence duct | Ống bằng polyetylen mật độ cao |
602 | High strength material | Vật liệu cường độ cao |
603 | High-tech constuction | Công trình kỹ thuật cao |
604 | Hight strength concrete | Bê tông cường độ cao |
605 | Highway | Xa lộ |
606 | Hinge | Chốt ( khớp ) |
607 | Hinge | Khớp nối , chốt nối |
608 | Historical flood | Lũ lịch sử |
609 | Hoist bridge , opening bridge | Cầu cất , cầu nâng |
610 | Hole | Lỗ thủng , lỗ khoan |
611 | Hollow , void | Chỗ rỗng ( khoét rỗng ) |
612 | Hollow slab structure | Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng |
613 | Homogenity | Đồng chất |
614 | Homogenity coefficient | Hệ số đồng nhất |
615 | Homogenous material | Vật liệu đồng chất |
616 | Hook | Móc câu ( ở đầu cốt thép ) |
617 | Hoop reinforcement | Cốt thép đặt theo vòng tròn |
618 | Horizontal clearance | Chiều rộng tĩnh không |
619 | Horizontal shear | Lực cắt nằm ngang |
620 | Hot galvanization , to galvanize | Nhúng kim loại trong thép ống để chống rỉ |
621 | Humidity ( relative ) | Độ ẩm , độ ẩm tương đối |
622 | Hydraulic analysis | Tính toán thủy lực |
623 | Hydraulic concrete | Bê tông thủy công |
624 | Hydrologic analysis | Tính toán thủy văn |
625 | Hydrologic investigation | Khảo sát thủy văn |
626 | Hyperstatic moment of prestressing | Momen siêu tĩnh do ứng lực |
627 | Hyperstatic structure | Kết cấu siêu tĩnh |
628 | Hyperstatic systerm | Hệ thống siêu tĩnh |
629 | Hyperstatical | Siêu tĩnh |
630 | Hyraulic investigation | Khảo sát thủy lực |
631 | Hyraulic jack | Kích thủy lực |
Công ty Dịch thuật AHA là một trong những đơn vị chuyên nghiệp và kinh nghiệm, hoạt động trong lĩnh vực biên dịch các ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Ý, Nhật, Hàn, Hoa, Thái Lan, Campuchia; phiên dịch: tiếng Anh, Hoa, Hàn; phiên dịch Cabin.
Tham gia hoạt động của Công ty là đội ngũ cộng tác viên có trình độ, nhiều năm kinh nghiệm dịch thuật và hiện đang công tác tại các cơ quan đa lĩnh vực: kế toán, thương mại, xây dựng, kỹ thuật, y khoa, môi trường v.v … Với lực lượng nhân sự đông đảo, có trình độ, kỹ năng và tác phong chuyên nghiệp, tận tâm công tác, chúng tôi tự tin cung cấp cho khách hàng các dịch vụ đa dạng với chất lượng tốt nhất, thời gian nhanh nhất và giá cả cạnh tranh.