E | ||
418 | Early streng concrete | Bê tông hóa cứng nhanh |
419 | Earth , soil | Đất |
420 | Earth quake effect | Tác động của động đất |
421 | Earthquake | Động đất |
422 | Earthquake force | Lực động đất |
423 | Eccentric | Lệch tâm |
424 | Eccentric loading | Sự đặt tải lệch tâm |
425 | Eccentricity | Độ lệch tâm |
426 | Eddle current testing | Phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy |
427 | Edge beam , exterior girder | Dầm biên , dầm ngoài cùng |
428 | Effective depth | Chiều cao có hiệu quả |
429 | Effective flange width | Chiều rộng có hiệu quả của bản cánh |
430 | Effective moduls | Mo đun có hiệu quả |
431 | Effective prestress after losses | Dụ ứng suất có hiệu sau mọi mất mát |
432 | Effective stress | Ứng suất có hiệu |
433 | Effective width 9 of T girder ) | Chiều rộng có hiệu quả của dầm T |
434 | Efforescence | Ô màu trên bề mặt BT |
435 | Elastic analysis | Sự phân tích đàn hồi ( đối với kết cấu) |
436 | Elastic limit | Giới hạn đàn hồi |
437 | Elastic shortening | Co ngắn đàn hồi |
438 | Elastic strain , elastic deformation | Biến dạng đàn hồi |
439 | Elastic strength of reinforcement in compression | Cường độ đàn hồi của thép lúc nén |
440 | Elastic strength of reinforcement in tension | Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo |
441 | Elastic stress of prestressing steel | Ứng suất đàn hồi của cốt thép DUL |
442 | Elastomer , plastic | Chất dẻo |
443 | Embankment | Đường đắp đầu cầu |
444 | Embankment | Đắp , đất đắp , nền đắp |
445 | Embankment | Nền đường đắp |
446 | Empirical method , experimental method | Phương pháp thực nghiệm |
447 | Employer | Chủ công trình |
448 | End diaphragm | Dầm ngang đầu nhịp |
449 | End none of the member | Vùng đầu cấu kiện |
450 | End support | Gối biên ( mố cầu ) |
451 | Engineering site plan | Mặt bằng vị trí công trình |
452 | Enterprise | Xí nghiệp |
453 | Envelope curve | Đường bao |
454 | Enviromental conditions | Điều kiện môi trường |
455 | Environment | Môi trường |
456 | Environment agressive | Xâm thực của môi trường |
457 | Epoxy rein | Keo epoxy |
458 | Equipment for the distribution of concrete | Thiết bị phân phối BT |
459 | Erection | Lắp dựng |
460 | Erection joint | Khe nối thi công , vết nối thi công |
461 | Erection method | Phương pháp lắp ghép |
462 | Erection reinforcement | Cốt thép thi công |
463 | Esisting structure | Kết cấu hiện có |
464 | Estimated losses | Ước lượng khoán của các mấtmát |
465 | Evaluation , estimation | Đánh giá ,ước lượng |
466 | Example of calculation | Ví dụ tính toán |
467 | Excavated embankment | Nến đường đào |
468 | Excentricity coefficient | Hệ số lệch tâm |
469 | Excessive (excessive deflection) | Quá mức (biến dạng quá mức) |
470 | Excessive deformation | Biến dạng quá mức |
471 | Existing bridge | Cầu cũ hiện có |
472 | Expanding cement | Xi măng nở |
473 | Expanse | Giãn nở |
474 | Expansion | Sự dãn nở |
475 | Expansion joint | Khe co dãn , khe biến dạng |
476 | Expected quality | Chất lượng mong muốn |
477 | Experiment | Thực nghiệm |
478 | Experimental control | Kiểm tra thực nghiệm |
479 | Expertise contract | Hợp đồng chuyên gia |
480 | Exposed reinforcement | Cường độ cực hạn |
481 | Extenor face | Bề mặt ngoài |
482 | Exterior anchor | Neo ngoài |
483 | External force | Ngoại lực |
484 | External prestressed concrete | Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài |
485 | External prestressing | Dự ứng lực ngoài |
Công ty Dịch thuật AHA là một trong những đơn vị chuyên nghiệp và kinh nghiệm, hoạt động trong lĩnh vực biên dịch các ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Ý, Nhật, Hàn, Hoa, Thái Lan, Campuchia; phiên dịch: tiếng Anh, Hoa, Hàn; phiên dịch Cabin.