I | ||
632 | Immediate deflection | Biến dạng tức thời |
633 | Immediate replacement | Thay thế khẩn cấp |
634 | Impact | Lực va chạm |
635 | Impact | Va chạm , va đập |
636 | Impact due to track irregularity | Lực va chạm do đường không đều |
637 | Impact testing | Thử nghiệm về va đập |
638 | Implementation dossites | Hồ sơ thi công |
639 | Implementation successive stages | Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau |
640 | In order of priority | Theo trình tự ưu tiên |
641 | Inaccuracy in construction | Sai sót (không chính xác) trong thi công |
642 | Inclined bar | Cốt thép nghiêng |
643 | Incohesive soid , granular material | Đất không dính kết , đất rời rạc |
644 | Incremental launching method | Phương pháp lao từng đốt , phương pháp đúc đẩy |
645 | Infrequent heavy load | Tải trọng nặng bất thường |
646 | Initial stress | Ứng suất ban đầu |
647 | Inpression | Sơn lót |
648 | Inside radius of curvature | Bán kính trong của đoạn đường cong |
649 | Inspection | Điều tra (thanh tra) |
650 | Installation | Lắp đặt thiêt bị |
651 | Installation of prestressed reinforcement | Bố trí cốt thép DUL |
652 | Installation of reinforceceent | Bố trí cốt thép |
653 | Installation of reinforcement | Sự bố trí cốt thép |
654 | Installtion | Thiết lập , lắp đặt , trang bị |
655 | Instant load | Tải trọng tức thời |
656 | Instant stress | Ứng suất tức thời |
657 | Interim instructions | Chỉ dẫn tạm thời |
658 | Interior girder | Dầm phía trong |
659 | Intermediate diaphragm | Dầm ngang trong nhịp |
660 | Intermediate support | Gối trung gian ( trụ cầu ) |
661 | Internal anchor (submerge) | Neo trong |
662 | Internal force | Nội lực |
663 | Internal prestressed concrete | Bê tông cốt thép dự ứng lực trong |
664 | Internal vibrator | Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bêtông) |
665 | Interruption of traffic | Gín đoạn giao thông |
666 | Inverted T section | Mặt cắt chữ T ngược |
J | ||
667 | Jack | Kích |
668 | Jack with back gripper | Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía sau |
669 | Jack with front gripper | Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía trước |
670 | Jacking end | Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích |
671 | Jacking force | Lực kích ( để kéo căng cốt thép ) |
672 | Join tape | Băng dính |
673 | Joint | Khe nối |
674 | Joint , conection , splice | Liên kết , nối |
675 | Joint steelve | Nối ống |
K | ||
676 | Keep the line operating | Giữ cho thông tuyến đường |
677 | Key , key block , capstone | Chốt đỉnh vòm ( chìa khóa ) |
678 | Key block segment | Đoạn ,đốt hợp long của kết cấu nhịp |
Công ty Dịch thuật AHA là một trong những đơn vị chuyên nghiệp và kinh nghiệm, hoạt động trong lĩnh vực biên dịch các ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Ý, Nhật, Hàn, Hoa, Thái Lan, Campuchia; phiên dịch: tiếng Anh, Hoa, Hàn; phiên dịch Cabin.
Tham gia hoạt động của Công ty là đội ngũ cộng tác viên có trình độ, nhiều năm kinh nghiệm dịch thuật và hiện đang công tác tại các cơ quan đa lĩnh vực: kế toán, thương mại, xây dựng, kỹ thuật, y khoa, môi trường v.v … Với lực lượng nhân sự đông đảo, có trình độ, kỹ năng và tác phong chuyên nghiệp, tận tâm công tác, chúng tôi tự tin cung cấp cho khách hàng các dịch vụ đa dạng với chất lượng tốt nhất, thời gian nhanh nhất và giá cả cạnh tranh.
Dịch tài liệu chuyên ngành xây dựng là một thế mạnh của chúng tôi. Hãy để chúng tôi giúp Quý khách trong việc chuyển ngữ các tài liệu như: Hợp đồng, hồ sơ năng lực, tài liệu kỹ thuật về xây dựng, cơ điện, đấu thầu, bản vẽ,… Quý khách sẽ hoàn toàn hài lòng về chất lượng bản dịch, thời gian giao bài và các dịch vụ hỗ trợ của chúng tôi. Đặc biệt chúng tôi có thể tư vấn và cung cấp các biểu mẫu hồ sơ nghiệm thu, hồ sơ hoàn công miễn phí.