Thuật ngữ chuyên ngành (Dịch thuật Anh – Việt) (L)

L
679 Laboratory Phòng thí nghiệm
680 Laboratory testing Thử trong phòng thí nghiêm
681 Labour , labour cost Nhân công , tiền công thợ
682 Laminate timber Gỗ ép
683 Laminated elastonmeric bearing Gối bằng chất dẻo cán
684 Land mark Côt mốc
685 Lane , traffic lane Làn xe
686 Lane loading , lane load Tải trọng dài
687 Lap joint Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
688 Large diameter pile Cọc đường kính lớn
689 Lateral force Lực tác dụng từ phía bên ( lực hông )
690 Lateral impact force Lực va dọc cầu ( ngang sông )
691 Lateral tied columm Cột có cốt đai vuông góc với trục
692 Laterl distribution of the wheel axle load Phân bố ngang của tải trọng bánh xe
693 Launching by sliding Lao ra bằng cách trượt
694 Launching equipment Thiết bị lao lắp cầu
695 Launching girder ( fruss type ) Giá 3 chân để lao cầu ( dạng dàn )
696 Layer Lớp
697 Lean concrete ( low grade concrete ) Bê tông nghèo
698 Levei Cao độ , cao trình
699 Leveling point Điểm cần đo cao độ
700 Levelling Cao đạc
701 Levelling instrument Máy cao đạc ( máy thủy bình )
702 Liftinf bridge Cầu nâng-hạ thẳng đứng
703 Ligature tie Dây thép buộc
704 Light-weight concrete Bê tông nhẹ
705 Lime Vôi
706 Limit state Trạng thái giới hạn
707 Limit state design Tính toán theo trạng thái giới hạn
708 Linear deformation diagram Biểu đồ biến dạng tuyến tính
709 Linear distribution Phân bố một cách tuyến tính
710 Linear friction coefficient Hệ số ma sát trên đoạn thẳng
711 Linear interpolation Nội suy tuyến tính
712 Live load Hoạt tải
713 Live load moment Momen uốn do hoạt tải
714 Load capacity , bearing capacity Khả năng chịu tải
715 Load combination Tổ hợp tải trọng
716 Load combination coefficient ( for … ) Hệ số tổ hợp tải trọng ( đối với )
717 Load distribution Phân bố tải trọng
718 Load factor Hệ số tải trọng
719 Load factor design Tính toán theo hệ số tải trọng
720 Load of little variation Tải trọng biến đổi ít
721 Load stage Giai đoạn đặt tải
722 Load test Thử tải (thử nghiệm chịu tải)
723 Load-bearing reinforcement Cốt thép chịu lực
724 Loaded length ( in meters ) Chiều dài đặt tải ( tính bằng mét )
725 Loading cycle Chu kỳ đặt tải
726 Loading on … Đặt tải lên …
727 Loading time Thời điểm đặt tải
728 Loam Đất á sét
729 Local action Tác dụng cục bộ
730 Local compression Lực nén cục bộ
731 Local crushing Nén bẹp cục bộ (ở chỗ đặt gối)
732 Local scour Xói cục bộ
733 Located pressure Ép mặt cục bộ
734 Location of resultant Điểm đặt của hợp lực
735 Location of the concrete compressiveresultant Điểm đặt hợp lực nén bêtông
736 Long cable tensioned at two  ends Cáp dài được kéo căng từ hai đầu
737 Long span bridge Cầu nhịp lớn
738 Long-term ( load ) Dài hạn ( tải trọng dài hạn )
739 Long-term deformation Biến dạng dái
740 Long-term load Tải trọng tác dụng dài hạn
741 Longitudinal distribution of the wheel axle load Phân bố dọc của tải trọng bánh xe
742 Longitudinal distribution of wheel loads Sự phân bố theo chiều dọc của bánh xe
743 Longitudinal drainage Thoát nước dọc
744 Longitudinal force Lực dọc
745 Longitudinal reinforcement Cốt thép dọc
746 Longitudinal section Mặt cắt dọc
747 Longitudinal stiffener Sườn cứng dọc (nằm ngang)
748 Loss at the anchor , loss due to anchor slpping Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo
749 Loss due to concrete instant deformation since Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời
750 Loss due to concrete shrinkage Mất mát do co ngót BT
751 Loss due to elastic shortening Mất mát do co ngắn đàn hồi
752 Loss due to relation of prestressing steel Mất mát do tự chùng cốt thép DUL
753 Loss due to relaxation of concrete Mất mát do từ biến BT
754 Loss of prestress (prestress losses) Mất mát dự ứng suất
755 Low relaxation reinforced steel Cốt thép có độ tự chùng thấp
756 Low relaxation steel Thép có độ tự chùng rất thấp
757 Low relaxtion strand Cáp có cường độ tự chùng thấp
758 Low-grade concrete Bê tông mác thấp
759 Lower reinforce layer Lớp cốt thép bên dưới
760 Lubrication Sự bôi trơn
761 Lubrification Bôi trơn

 

Công ty Dịch thuật AHA là một trong những đơn vị chuyên nghiệp và kinh nghiệm, hoạt động trong lĩnh vực biên dịch các ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Ý, Nhật, Hàn, Hoa, Thái Lan, Campuchia; phiên dịch:  tiếng Anh, Hoa, Hàn; phiên dịch Cabin.

 

Tham gia hoạt động của Công ty là đội ngũ cộng tác viên có trình độ, nhiều năm kinh nghiệm dịch thuật và hiện  đang công tác tại các cơ quan đa lĩnh vực: kế toán, thương mại, xây dựng, kỹ thuật, y khoa, môi trường v.v … Với lực lượng nhân sự đông đảo, có trình độ, kỹ năng và tác phong chuyên nghiệp, tận tâm công tác, chúng tôi tự tin cung cấp cho khách hàng các dịch vụ đa dạng với chất lượng tốt nhất, thời gian nhanh nhất và giá cả cạnh tranh.

Để lại một bình luận