: Tin tức

Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng (Dịch thuật Anh-Việt) (F)

F 486 Fabrication , manufacture , production Chế tạo , sản xuất 487 Factored moment Momen đã nhân hệ số 488 Factored shear force Lực cắt đã nhân hệ số 489 Failure Phá hoại 490 Failure Sự phá hủy 491 Famper Đầm chày 492 Fanged member Cấu kiên có bản cánh 493 Fangue test machine […]

Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng (Dịch thuật Anh-Việt) (G-H)

G 553 Galvaning Việc mã kẽm 554 Galvanized strand Cáp được mạ kền 555 General cost estimate Tổng dự toán 556 General scour Xói chung 557 General view Hình vẽ tổng thể 558 Genneral location of a bridge ( Genneral view of a bridge ) Bố trí chung cầu 559 Geological profile Mặt cắt địa […]

Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng (Dịch Anh-Việt) (I-K)

I 632 Immediate deflection Biến dạng tức thời 633 Immediate replacement Thay thế khẩn cấp 634 Impact Lực va chạm 635 Impact Va chạm , va đập 636 Impact due to track irregularity Lực va chạm do đường không đều 637 Impact testing Thử nghiệm về va đập 638 Implementation dossites Hồ sơ thi công […]

Thuật ngữ chuyên ngành (Dịch thuật Anh – Việt) (L)

L 679 Laboratory Phòng thí nghiệm 680 Laboratory testing Thử trong phòng thí nghiêm 681 Labour , labour cost Nhân công , tiền công thợ 682 Laminate timber Gỗ ép 683 Laminated elastonmeric bearing Gối bằng chất dẻo cán 684 Land mark Côt mốc 685 Lane , traffic lane Làn xe 686 Lane loading , […]

Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng (Dịch thuật Anh – Việt) (M-N)

M 762 Magnetic particle examination Phương pháp kiểm tra bằng từ trường 763 Main reinforcement parallel to traffic Cốt thép chủ song song hướng xe chạy 764 Main reinforcemet perpendicular to traffic Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy 765 Main tensile stress Ứng suất kéo chủ 766 Mainsonry brdge Cầu gạch-đá xây 767 […]

Các thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng (Dịch thuật Anh-Việt) (O-Q)

Công ty Dịch thuật AHA xin cung cấp  một số thuật ngữ chuyên ngành xây dựng để Quý khách tham khảo: O 841 On-bearing free rotation Quay tự do trên gối 842 On-bearing section Mặt cắt trên gối 843 One-way spanding slab Bản có nhịp theo một hướng 844 Open channel Rãnh thoát nước 845 Open frame Khung […]

Các thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng (Dịch thuật Anh – Việt) (R-S)

Công ty Dịch thuật AHA xin cung cấp  một số thuật ngữ chuyên ngành xây dựng để Quý khách tham khảo: R 975 Radial force Lực hướng tâm 976 Radiography method Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ 977 Radius of curve Bán kính cong ( bán kính đoạn đường cong ) 978 Railing Lan can trên […]

Các thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng (Dịch thuật Anh – Việt) (T-Z)

T 1211 T-beam , T-girder Dầm chữ T 1212 Tap , faucer Vòi nước 1213 Technical solution Giải pháp kỹ thuật 1214 Technology transfer Chuyển giao công nghệ 1215 Temperature change Sự biến đổi nhiệt đô 1216 Temperature change Thay đổi nhiệt độ 1217 Temporaly non-gronted cable Cáp tạm không ép vữa 1218 Temporary bridge […]

Tên viết tắt của các tổ chức quốc tế (Dịch thuật Anh-Việt)

Dưới đây là tên viết tắt và tên đầy đủ của các tổ chức thế giới cùng bản dịch tiếng Việt. Dịch thuật AHA luôn cập nhật những kiến thức mà chúng tôi có được và chia sẻ đến các bạn, hy vọng sẽ giúp một phần nào đó trong công việc của các bạn. […]

Phương pháp dịch tài liệu kỹ thuật cho người mới bắt đầu.

Dịch thuật tài liệu kỹ thuật là một công việc đầy khó khăn. Dịch tài liệu kỹ thuật đòi hỏi bạn phải có hiểu biết về ngành kỹ thuật đó, có vốn từ ngữ chuyên ngành phong phú, vậy nếu bạn chưa có đủ những vốn từ vựng chuyên ngành đó thì phải làm thế […]