Công ty Dịch thuật AHA xin cung cấp một số thuật ngữ chuyên ngành xây dựng để Quý khách tham khảo:
O | ||
841 | On-bearing free rotation | Quay tự do trên gối |
842 | On-bearing section | Mặt cắt trên gối |
843 | One-way spanding slab | Bản có nhịp theo một hướng |
844 | Open channel | Rãnh thoát nước |
845 | Open frame | Khung kiểu cổng (khung hở) |
846 | Operational bottlenecks on the line | Tắc nghẽn hoạt động trên tuyến |
847 | Optimization | Tối ưu hóa |
848 | Orthotropic deck | Bản mặt cầu trực huớng |
849 | Oscillograph | Máy đo ghi dao động |
850 | Outer view of construction | Mặt ngoài công trình |
851 | Outside diameter | Đường kính ngoài |
852 | Oval | Hình dạng trái xoan , hình voan |
853 | Over load | Quá tải |
854 | Over-reinforcement concrete | Bê tông có quá nhiều cốt thép |
855 | Overall dimention | Kích thước bao ngoài |
856 | Overallwidth of bridge | Chiều rộng toàn bộ của cầu |
857 | Overlap-lap | Nối chống |
858 | Overload provision | Đề phòng quá tải |
859 | Overpass , flyover | Cầu vượt |
860 | Overrall depth of member | Chiều cao toàn bộ của cấu kiện |
861 | Overtension | Sự kéo căng quá mức |
862 | Overturning force | Lực lật đổ |
863 | Overturning moment | Momem lật đổ |
864 | Owner | Chủ đầu tư |
865 | Owner (Party A) | Người gọi thầu (bên A) |
P | ||
866 | Painting | Sơn |
867 | Panel | Khoang |
868 | Parabole cable trace | Đường trục cáp dạng parabole |
869 | Parapet ( bảo vệ trên cầu ; tay vịn lcan cầu ) | Thanh nằm ngang song song của rào chắn |
870 | Partial pretensioning | Kéo căng cốt thép từng phần |
871 | Partial safety factor | Hệ số an toàn từng phần |
872 | Passive anchor | Neo thụ động |
873 | Passive crack | Vết nứt thụ động |
874 | Past flood data | Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra |
875 | Penetration | Thấm , thâm nhập |
876 | Penetration go though | Xuyên vào |
877 | Percentage elongation | Độ dãn dài tương đối |
878 | Perforated cylindrical anchor end | Đầu neo hình trụ có lỗ khoan |
879 | Perimeter of bar | Chu vi thanh cốt thép |
880 | Period of vibration | Chu kỳ dao động |
881 | Permeability | Độ thẩm thấu , độ thấm |
882 | Permissible shear stress | Ứng suất cắt cho phép |
883 | Perspective drawing | Bản vẽ phối cảnh |
884 | Pier , intermediate support | Trụ cầu |
885 | Pier tip | Mũi cọc |
886 | Pigmen | Bột màu ( để pha sơn ) |
887 | Pile | Cọc |
888 | Pile | Mũ cọc , đệm đầu cọc |
889 | Pile cap | Đệm đầu ,cọc |
890 | Pile columm , pipe pile | Cột ống |
891 | Pile driver | Giá búa đóng cọc |
892 | Pile driving by using to wash away the ground | Xói nước để hạ cọc |
893 | Pile foundation | Móng cọc |
894 | Pile test | Thử nghiệm cọc |
895 | Piler spacing | Khoảng cách giữa các trụ cầu |
896 | Pilling | Đóng cọc |
897 | Pin | Cốt thép găm ( để truyền lực cắt trượt như neo ) |
898 | Pipe pile | Cọc ống |
899 | Pivot bridge , roller bridge | Cầu quay |
900 | Plain reinforced concrete | Bê tông cốt thép thường |
901 | Plain reinforced concrete bridge | Cầu BTCT thường |
902 | Plain round bar | Cốt thép tròn trơn |
903 | Plain section | Mặt cắt đặc |
904 | Plan | Mặt bằng , kế hoạch |
905 | Plant supplier | Nguồn cung cấp vật tư , máy móc |
906 | Plastic coated greased strand cable | Cáp gồm các bó sợi xoăn bọc trong chất dẻo |
907 | Plastifying agent | Chất hoá dẻo |
908 | Ply wood | Gỗ dán |
909 | Point , turn out | Ghi của đường sắt |
910 | Point-bearing pile | Cọc chống |
911 | Poisitive up-ward | Dấu dương lấy hướng lên trên |
912 | Poisson’s ratio | Hệ số poat xông |
913 | Poisson’s ratio | Hệ số poat-xong |
914 | Poor state of maintenance | Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém |
915 | Porosity ( of concrete ) | Độ xốp rỗng ( của BT ) |
916 | Portal bridge | Cầu khung chân xiên |
917 | Portland cement | Xi măng Pooclan |
918 | Portland-cement concrete | Bê tông xi măng Pooclan |
919 | Post-tensioning method | Phương pháp kéo căng sau khi đổ BT |
920 | Posttensioned beam | Dầm DUL kéo sau |
921 | Pre-tensioning method | Phương pháp kéo căng trước khi đổ BT |
922 | Preblock plug | Nút neo đã được chêm sẵn trong mấu neo thụ động |
923 | Precast , Prefabricated | Chế tạo sẵn |
924 | Precast concrete | Bê tông đúc sẵn |
925 | Precast concrete pile | Cọc bê tông đúc sẵn |
926 | Precast deck panel | Khối bản mặt cầu đúc sẵn |
927 | Precast member , prefabricated member | Cấu kiện đúc sẵn |
928 | Precast pile | Cọc đúc sẵn , cọc chế sẵn |
929 | Predestrian bridge | Cầu đi bộ |
930 | Preliminary project | Đồ án phác thảo sơ bộ |
931 | Preliminary study | Nghiên cứu sơ bộ trước |
932 | Prelminary design | Dự án sơ bộ ( đồ án sơ bộ ) |
933 | Pressure distribution | Phân bố áp lực |
934 | Prestessed reinforcement | Cốt thép DUL |
935 | Prestress | Dự ứng suất |
936 | Prestressed concrete | Bê tông cốt thép dự ứng lực |
937 | Prestressed concrete pile | Cọc BTCT DUL |
938 | Prestressed pile | Cọc dự ứng lực |
939 | Prestressing bed | Bệ để kéo căng cốyt hép dự ứng lực |
940 | Prestressing force | Dự úng lực |
941 | Prestressing jack | Kích để tạo DUL |
942 | Prestressing steel | Thép dụ ứng suất |
943 | Prestressing steel strand | Cáp thép dự ứng lực |
944 | Pretensioned beam | Dầm DUL kéo trước |
945 | Pretensioning by stages | Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn |
946 | Principal reinforcement | Cốt thép chủ |
947 | Prismactic member | Cấu kiên hình lăng trụ |
948 | Probability | Xác suất |
949 | Product | Sản phẩm |
950 | Production | Sản xuất |
951 | Production cost | Giá thành chế tạo |
952 | Production supervision | Kiểm tra trong quá trình sản xuất |
953 | Project | Đồ án |
954 | Protecting agent | Chất bảo vệ |
955 | Protection against abrasion | Bảo vệ chống mài mòn |
956 | Protection against scour | Bảo vệ chống xói |
957 | Protection of cast iron | Bảo vệ bằng gang đúc |
958 | Protection of laminated steel , rolled steel | Bảo vệ bằng thép cán |
959 | Protection of reinforcement against corrison | Bảo vệ cốt thép chống gỉ |
960 | Protective concrete cover | Lớp BT bảo hộ |
961 | Pump | Bơm ( máy bơm ) |
962 | Pure compression | Nén thuần túy |
963 | Pure flexion beam | Dầm chịu uốn thuần túy |
964 | Pure flexure | Uốn thuần túy |
965 | Pure mechanics , theorical mechanics | Cơ học lý thuyết |
966 | Pure shear | Cắt thuần túy |
967 | Pure tension | Kéo thuần túy |
968 | Pushing force lateral | Lực đẩy , lực đẩy ngang |
969 | Pushing jack | Kích đẩy |
970 | Pushing machine | Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp |
971 | Put in the reinforcement case | Đặt vào trong khung cốt thép |
972 | Puzzolanic admixtur , puzzolanic material | Phụ gia pozulan |
973 | Pylone | Cột tháp ( của hệ treo ) |
Q | ||
974 | Quasi-premanent combination | Tổ hợp hầu như thường xuyên |
Công ty Dịch thuật AHA là một trong những đơn vị chuyên nghiệp và kinh nghiệm, hoạt động trong lĩnh vực biên dịch các ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Ý, Nhật, Hàn, Hoa, Thái Lan, Campuchia; phiên dịch: tiếng Anh, Hoa, Hàn; phiên dịch Cabin.
Tham gia hoạt động của Công ty là đội ngũ cộng tác viên có trình độ, nhiều năm kinh nghiệm dịch thuật và hiện đang công tác tại các cơ quan đa lĩnh vực: kế toán, thương mại, xây dựng, kỹ thuật, y khoa, môi trường v.v … Với lực lượng nhân sự đông đảo, có trình độ, kỹ năng và tác phong chuyên nghiệp, tận tâm công tác, chúng tôi tự tin cung cấp cho khách hàng các dịch vụ đa dạng với chất lượng tốt nhất, thời gian nhanh nhất và giá cả cạnh tranh.