Lưu trữ tác giả: contentsoone

Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng (Dịch thuật Anh-Việt)(D)

D 346 Damage ( local damage ) Hư hỏng ( hư hỏng cục bộ ) 347 Data Dữ liệu ( số kiệu ban đầu ) 348 Data processing treatment Xử lý số liệu 349 Dead to live load ratio Tỷ lệ giữa tính tải và hoạt tải 350 Deck bridge Cầu có đường xe chạy […]

Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng (Dịch thuật Anh-Việt) (E)

E 418 Early streng concrete Bê tông hóa cứng nhanh 419 Earth , soil Đất 420 Earth quake effect Tác động của động đất 421 Earthquake Động đất 422 Earthquake force Lực động đất 423 Eccentric Lệch tâm 424 Eccentric loading Sự đặt tải lệch tâm 425 Eccentricity Độ lệch tâm 426 Eddle current testing […]

Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng (Dịch thuật Anh-Việt) (E)

E 418 Early streng concrete Bê tông hóa cứng nhanh 419 Earth , soil Đất 420 Earth quake effect Tác động của động đất 421 Earthquake Động đất 422 Earthquake force Lực động đất 423 Eccentric Lệch tâm 424 Eccentric loading Sự đặt tải lệch tâm 425 Eccentricity Độ lệch tâm 426 Eddle current testing […]

Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng (Dịch thuật Anh-Việt) (F)

F 486 Fabrication , manufacture , production Chế tạo , sản xuất 487 Factored moment Momen đã nhân hệ số 488 Factored shear force Lực cắt đã nhân hệ số 489 Failure Phá hoại 490 Failure Sự phá hủy 491 Famper Đầm chày 492 Fanged member Cấu kiên có bản cánh 493 Fangue test machine […]

Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng (Dịch thuật Anh-Việt) (G-H)

G 553 Galvaning Việc mã kẽm 554 Galvanized strand Cáp được mạ kền 555 General cost estimate Tổng dự toán 556 General scour Xói chung 557 General view Hình vẽ tổng thể 558 Genneral location of a bridge ( Genneral view of a bridge ) Bố trí chung cầu 559 Geological profile Mặt cắt địa […]

Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng (Dịch Anh-Việt) (I-K)

I 632 Immediate deflection Biến dạng tức thời 633 Immediate replacement Thay thế khẩn cấp 634 Impact Lực va chạm 635 Impact Va chạm , va đập 636 Impact due to track irregularity Lực va chạm do đường không đều 637 Impact testing Thử nghiệm về va đập 638 Implementation dossites Hồ sơ thi công […]

Thuật ngữ chuyên ngành (Dịch thuật Anh – Việt) (L)

L 679 Laboratory Phòng thí nghiệm 680 Laboratory testing Thử trong phòng thí nghiêm 681 Labour , labour cost Nhân công , tiền công thợ 682 Laminate timber Gỗ ép 683 Laminated elastonmeric bearing Gối bằng chất dẻo cán 684 Land mark Côt mốc 685 Lane , traffic lane Làn xe 686 Lane loading , […]

Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng (Dịch thuật Anh – Việt) (M-N)

M 762 Magnetic particle examination Phương pháp kiểm tra bằng từ trường 763 Main reinforcement parallel to traffic Cốt thép chủ song song hướng xe chạy 764 Main reinforcemet perpendicular to traffic Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy 765 Main tensile stress Ứng suất kéo chủ 766 Mainsonry brdge Cầu gạch-đá xây 767 […]

Các thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng (Dịch thuật Anh-Việt) (O-Q)

Công ty Dịch thuật AHA xin cung cấp  một số thuật ngữ chuyên ngành xây dựng để Quý khách tham khảo: O 841 On-bearing free rotation Quay tự do trên gối 842 On-bearing section Mặt cắt trên gối 843 One-way spanding slab Bản có nhịp theo một hướng 844 Open channel Rãnh thoát nước 845 Open frame Khung […]

Các thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng (Dịch thuật Anh – Việt) (R-S)

Công ty Dịch thuật AHA xin cung cấp  một số thuật ngữ chuyên ngành xây dựng để Quý khách tham khảo: R 975 Radial force Lực hướng tâm 976 Radiography method Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ 977 Radius of curve Bán kính cong ( bán kính đoạn đường cong ) 978 Railing Lan can trên […]